NGUỒN HUNTKEY CP-375HP 375W

Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS005KVN): Cỗ Máy Hoàn Hảo - Mở Hộp và Chinh Phục
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS005KVN) là định nghĩa về một chiếc laptop gaming có "cấu hình vàng". Mọi linh kiện đều được lựa chọn và kết hợp một cách hoàn hảo để mang lại hiệu năng tối ưu nhất ngay từ khi bạn mở hộp, không cần phải băn khoăn về việc nâng cấp.
1. Cấu Hình Vàng - Tối Ưu Ngay Từ Đầu
2. Đồ Họa Thông Minh - Cánh Cửa Tới Thế Giới RTX
3. Màn Hình Vượt Trội - Lợi Thế Cạnh Tranh Tuyệt Đối
Điểm sáng giá nhất trên Lenovo LOQ 15IAX9 chính là màn hình, với những thông số thường chỉ thấy trên các dòng máy đắt tiền hơn:
4. Thiết Kế Bền Bỉ và Kết Nối Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (up to 4.4GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 (TGP 65W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Cấu Hình Vàng" Này?
★★★★★ Tiến Dũng - Game thủ, người đi làm
"Mình không có nhiều thời gian để mày mò nâng cấp, nên mình tìm một chiếc máy mạnh sẵn. Phiên bản LOQ này là câu trả lời. Mở hộp ra là có sẵn 16GB RAM kênh đôi, hiệu năng đa nhiệm và gaming khác biệt hẳn. Mình có thể vừa làm việc trên nhiều file Excel nặng, vừa mở game mà không cần tắt bớt ứng dụng. Màn hình G-SYNC 100% sRGB cũng là một điểm cộng khổng lồ, mọi thứ đều mượt và đẹp."
★★★★★ Gia Hân - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Đối với ngành học của em, một chiếc máy có RAM 16GB và màn hình chuẩn màu là bắt buộc. Chiếc LOQ này đáp ứng hoàn hảo cả hai. Em chạy Adobe Premiere, Photoshop cùng lúc rất mượt mà nhờ RAM kênh đôi. Màn hình 100% sRGB giúp bài tập chỉnh màu của em luôn đạt yêu cầu. Đây là khoản đầu tư 'tất cả trong một' cực kỳ xứng đáng cho sinh viên ngành sáng tạo."
★★★★☆ Anh Tuấn - Mua máy cho con trai vào đại học
"Tôi muốn mua cho con một chiếc máy đủ mạnh để dùng hết 4 năm đại học mà không cần nâng cấp gì thêm. Cấu hình Core i5-HX và 16GB RAM của máy này cho tôi sự yên tâm đó. Con trai tôi rất thích vì máy chơi game mượt, làm bài tập cũng nhanh. Thiết kế của máy cũng cứng cáp, bền bỉ."
2. So Sánh: Giá Trị Của Sự Tối Ưu Sẵn Có
Lenovo LOQ (16GB) vs. Các Lựa Chọn Tự Nâng Cấp
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS005KVN) |
Đối thủ (Mua bản 8GB + Tự nâng cấp) |
---|---|---|
Hiệu Năng Ban Đầu |
Tối đa. RAM kênh đôi được kích hoạt ngay từ nhà sản xuất. |
Hạn chế. Chạy ở chế độ kênh đơn, hiệu năng thấp hơn. |
Sự Tiện Lợi |
Cao nhất. Mua về là dùng, không cần thao tác kỹ thuật. |
Thấp. Phải tự tìm mua RAM, tự tháo máy lắp đặt, có rủi ro. |
Bảo Hành |
Đồng bộ. Toàn bộ máy, bao gồm cả 2 thanh RAM, đều được bảo hành chính hãng. |
Phức tạp. RAM mua ngoài có chế độ bảo hành riêng. Thao tác tháo lắp không đúng cách có thể ảnh hưởng đến bảo hành máy. |
Chi Phí & Thời Gian |
Rõ ràng. Trả tiền một lần cho một sản phẩm hoàn chỉnh. |
Phát sinh. Tốn thêm chi phí mua RAM và thời gian, công sức để nâng cấp. |
Đối Tượng Phù Hợp |
Người dùng cần sự ổn định, tiện lợi và yên tâm tuyệt đối. |
Người dùng am hiểu kỹ thuật, thích tự mày mò và chấp nhận rủi ro. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao tôi nên chọn phiên bản 16GB (2x8GB) này thay vì mua bản 8GB rồi tự nâng cấp?
2. Hiệu năng của RAM kênh đôi (Dual Channel) có thực sự khác biệt không?
3. Màn hình máy có G-SYNC không?
CPU | Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-5200MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 140W TGP
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg