Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
||
|
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Vĩnh viễn |
|
|
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 6.656 vòi phun |
||
|
Kích thước giọt mực: |
1pl |
||
|
Ống mực: |
PGI-751 (mực đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen / xám) |
||
|
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu*2 |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 10,4 trang/phút |
|
Tài liệu: đen trắng*2 |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 14,5 trang/phút |
|
|
In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14" )*2 |
PP-201 |
Xấp xỉ 120 giây |
|
|
In ảnh cỡ (4 x 6")*2 |
PP-201 / ảnh không viền |
Xấp xỉ 36 giây |
|
|
Chiều rộng có thể in |
322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch) |
||
|
Vùng có thể in |
In không viền*3 |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề: 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", 10" x 12") |
|
|
In có viền |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, |
||
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm |
||
|
Khổ giấy |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 329mm, chiều dài 127mm - 676mm) |
||
|
Nạp Nạp giấy (Khay nạp giấy phía sau) |
Giấy thường |
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 |
|
|
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A3+=20, A3=50, A4=80 |
||
|
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A3+=1, A3, A4,=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A3+=1, A3, A4=10 |
||
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A3+=1, A3, A4, 8 x 10"=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
A3+=1, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A3+=1, A3, A4, 4 x 6"=20 |
||
|
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10=10 |
||
|
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác |
A3+, A3, A4=1 |
||
|
Nạp đĩa Nạp đĩa (khay in nhãn CD-R) |
Lượng đĩa có thể in |
1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) |
|
|
Định lượng giấy |
Khay nạp giấy phía trước |
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 |
|
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học |
||
|
Căn lề đầu in |
Bằng tay / Tự động |
||
|
Mạng làm việc |
|
||
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
||
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
|
|
Dải băng tần |
2,4GHz |
||
|
Kênh*4 |
41287 |
||
|
Phạm vi |
Trong nhà 50m (phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền) |
||
|
Tính năng an toàn |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
||
|
Yêu cầu hệ thống |
|||
|
Windows: |
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
|
|
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
||
|
Thông số kĩ thuật chung |
|
||
|
Kết nối giao tiếp mạng |
|
Mạng LAN không dây IEEE , USB 2.0 tốc độ cao |
|
|
Apple AirPrint |
|
Có sẵn |
|
|
Google Cloud Print |
|
Có sẵn |
|
|
Kết nối PictBridge |
Mạng LAN không dây |
Có sẵn |
|
|
PIXMA Printing Solutions |
|
Có sẵn |
|
|
Môi trường vận hành |
|
Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
|
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
|
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
In ảnh (4" x 6")*5 |
Xấp xỉ 43,5dB(A) |
|
|
Nguồn điện |
AC 100-240V; 50 / 60Hz |
||
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 1,9W |
|
|
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,3W |
||
|
Khi đang in*6 |
Xấp xỉ 23W |
||
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
|
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng, EPEAT |
||
|
Kích thước (W x D x H) |
|
approx. 590 x 331 x 159mm |
|
|
Trọng lượng |
|
approx. 8.5kg |
|
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
||
|
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Vĩnh viễn |
|
|
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 6.656 vòi phun |
||
|
Kích thước giọt mực: |
1pl |
||
|
Ống mực: |
PGI-751 (mực đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen / xám) |
||
|
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu*2 |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 10,4 trang/phút |
|
Tài liệu: đen trắng*2 |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 14,5 trang/phút |
|
|
In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14" )*2 |
PP-201 |
Xấp xỉ 120 giây |
|
|
In ảnh cỡ (4 x 6")*2 |
PP-201 / ảnh không viền |
Xấp xỉ 36 giây |
|
|
Chiều rộng có thể in |
322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch) |
||
|
Vùng có thể in |
In không viền*3 |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề: 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", 10" x 12") |
|
|
In có viền |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, |
||
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm |
||
|
Khổ giấy |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 329mm, chiều dài 127mm - 676mm) |
||
|
Nạp Nạp giấy (Khay nạp giấy phía sau) |
Giấy thường |
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 |
|
|
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A3+=20, A3=50, A4=80 |
||
|
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A3+=1, A3, A4,=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A3+=1, A3, A4=10 |
||
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A3+=1, A3, A4, 8 x 10"=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
A3+=1, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A3+=1, A3, A4, 4 x 6"=20 |
||
|
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10=10 |
||
|
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác |
A3+, A3, A4=1 |
||
|
Nạp đĩa Nạp đĩa (khay in nhãn CD-R) |
Lượng đĩa có thể in |
1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) |
|
|
Định lượng giấy |
Khay nạp giấy phía trước |
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 |
|
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học |
||
|
Căn lề đầu in |
Bằng tay / Tự động |
||
|
Mạng làm việc |
|
||
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
||
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
|
|
Dải băng tần |
2,4GHz |
||
|
Kênh*4 |
41287 |
||
|
Phạm vi |
Trong nhà 50m (phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền) |
||
|
Tính năng an toàn |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
||
|
Yêu cầu hệ thống |
|||
|
Windows: |
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
|
|
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
||
|
Thông số kĩ thuật chung |
|
||
|
Kết nối giao tiếp mạng |
|
Mạng LAN không dây IEEE , USB 2.0 tốc độ cao |
|
|
Apple AirPrint |
|
Có sẵn |
|
|
Google Cloud Print |
|
Có sẵn |
|
|
Kết nối PictBridge |
Mạng LAN không dây |
Có sẵn |
|
|
PIXMA Printing Solutions |
|
Có sẵn |
|
|
Môi trường vận hành |
|
Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
|
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
|
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
In ảnh (4" x 6")*5 |
Xấp xỉ 43,5dB(A) |
|
|
Nguồn điện |
AC 100-240V; 50 / 60Hz |
||
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 1,9W |
|
|
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,3W |
||
|
Khi đang in*6 |
Xấp xỉ 23W |
||
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
|
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng, EPEAT |
||
|
Kích thước (W x D x H) |
|
approx. 590 x 331 x 159mm |
|
|
Trọng lượng |
|
approx. 8.5kg |
|
CPU: Intel Core i5-10505 12MB Cache, 6 Cores, 12 Threads, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W
Memory: 4GB (1x4GB) DDR4 non-ECC Memory
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: Intel Xeon E-2324G 3.1G 4C 4T Cache 8M 65 W
Memory: 16GB ECC UDIMM 3200MHZ (x4 Khe cắm
HDD: 2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch hot-plug)
CPU: Intel Core i5-13420H, P-core up to 4.6GHz, E-core up to 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5200Mhz Sodimm (1x8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 16GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 100Hz
Weight: 6.0 kg