Apple Apple EarPods with Remote and Mic (MD827VN/A) 20517F

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005FVN): Ryzen 7 7730U, 16GB DDR4, SSD 1TB, màn 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp AMD Ryzen 7, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0 1TB, màn hình 16:10 rộng, đa cổng kết nối hiện đại, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005FVN) là mẫu laptop doanh nghiệp hiệu năng cao, trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 7730U (8 nhân 16 luồng, Turbo 4.5GHz), RAM 16GB DDR4-3200 (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe Gen 4 1TB, màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỉ lệ 16:10, 300 nits, chống chói, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.38kg. Máy nổi bật với 2 cổng USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, bảo mật vân tay (tùy model), phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng, bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, tối ưu đa nhiệm
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, lưu trữ lớn
Đa cổng kết nối hiện đại, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz, 4MB L2, 16MB L3) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (1 khe, nâng tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
No OS (chưa cài hệ điều hành) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Tuấn Anh – Quản lý IT:
“Ryzen 7 7730U, RAM 16GB, SSD 1TB, màn hình rộng, nhiều cổng hiện đại, bảo hành Lenovo 2 năm, rất phù hợp cho doanh nghiệp.”
Lê Thị Cẩm – Nhân viên kế toán:
“Máy nhẹ, màn 16:10 thoáng, Wi-Fi 6E nhanh, pin đủ dùng, dễ nâng cấp RAM.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005FVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 40GB DDR4 (1 khe), SSD PCIe Gen 4 nâng cấp dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tùy model), Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005FVN) |
Dell Inspiron 14 5435 (Ryzen 7 7730U) |
HP ProBook 445 G10 (Ryzen 7 7730U) |
Asus ExpertBook B1 B1402 (Ryzen 7 7730U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (1 khe, tối đa 40GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (nâng cấp được) |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A Gen 1, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.45kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16GB LPDDR5 6400 MT/s (Onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch diagonal, 2.8K (2880 x 1800), OLED, multitouch-enabled, 120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning Gorilla Glass NBT, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 135U (1.60GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16Gb DDR5 5600
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1,36 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg