HP 564XL High Yield Black Ink Catridge CN684WA 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook 15 OLED A1505VA MA586WS – Đỉnh Cao Trải Nghiệm Hình Ảnh
Thông số kỹ thuật chính
Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Màn hình OLED quá tuyệt vời, màu sắc sống động và rõ nét. Máy chạy mượt các ứng dụng văn phòng lẫn giải trí nhẹ. Pin dùng cả ngày làm việc vẫn ổn.” – Nguyễn H., Hà Nội
⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế mỏng nhẹ, cầm rất tiện. Chỉ hơi tiếc là chưa hỗ trợ sạc Power Delivery đầy đủ.” – Lê T., TP.HCM
⭐⭐⭐⭐⭐ “Laptop Asus Vivobook 15 OLED A1505VA thực sự đáng giá với màn hình 2.8K và hiệu năng ổn định. Giá hợp lý cho sinh viên và nhân viên văn phòng.” – Phạm M., Đà Nẵng
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook 15 OLED A1505VA |
Dell Inspiron 15 5520 |
HP Pavilion 15 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
15.6" OLED 2.8K, 120Hz |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe PCIe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Đồ họa |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6 + BT5 |
Wi-Fi 6 + BT5 |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.78 kg |
1.75 kg |
|
Giá bán (tham khảo) |
Hợp lý |
Cao hơn 1-2 triệu |
Tương đương |
Câu hỏi thường gặp
Laptop Asus Vivobook 15 OLED A1505VA có chơi được game không?
Máy phù hợp với các game nhẹ, eSports. Game nặng như AAA yêu cầu card rời sẽ không tối ưu.
Máy có hỗ trợ nâng cấp RAM không?
Có, máy hiện có 8GB onboard + 1 khe RAM còn trống để nâng cấp thêm.
Thời lượng pin sử dụng thực tế là bao lâu?
Khoảng 6-8 giờ cho các tác vụ văn phòng, xem phim nhẹ nhàng.
Có hỗ trợ bảo hành chính hãng không?
Có, bảo hành 24 tháng toàn quốc.
| Memory | 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) |
| Hard Disk | 512 GB SSD NVMe PCIe |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3 |
| Driver | None |
| Other | Jack tai nghe 3.5 mm 1 x USB 2.0 2 x USB 3.2 HDMI 1 x USB Type-C (chỉ hỗ trợ Power Delivery) |
| Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3-cell, 50Wh |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.6GHz, E-core 0.9 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.09 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16Gb (Onboard) LPDDR5x 6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare
Weight: 1,17 Kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 Processor 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 cores, 16 Threads); Intel® AI Boost NPU lên đến 13TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 1 khe rời có thể gắn tối đa 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 IPS 60Hz 300nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 47 TOPS + Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 60Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.21 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg