Màn Hình - LCD LG 24MK430 Gaming _24 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Display Port _HDMI _VGA _518ID
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Asus Vivobook 15 A1505VA-MA466W – Laptop màn 2.8K OLED siêu đẹp, CPU i5-13500H mạnh mẽ, chuẩn văn phòng cao cấp
Asus Vivobook 15 A1505VA-MA466W là dòng laptop văn phòng – học tập hiệu năng cao nhờ CPU Intel Core i5-13500H mạnh mẽ, RAM 16GB, SSD 512GB và đặc biệt là màn hình OLED 2.8K 120Hz sắc nét vượt trội. Đây là lựa chọn hoàn hảo dành cho sinh viên, nhân viên văn phòng, người làm sáng tạo nội dung và người cần màn hình chất lượng cao.
🎯 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 15 A1505VA-MA466W
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13500H (12 nhân – 16 luồng, xung tối đa 4.7GHz, 18MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) |
|
Storage |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" 2.8K (2880 × 1800) OLED, 16:10, 120Hz, 0.2ms, 600 nits, 100% DCI-P3 |
|
Cổng kết nối |
USB-C, USB-A, HDMI 1.4, Jack 3.5mm |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 cell 50Wh |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
🚀 2. Hiệu năng mạnh mẽ từ Intel Core i5-13500H – Chuẩn laptop hiệu năng cao
Con chip Intel Core i5-13500H tương đương một số dòng i7 đời trước, mang lại:
✔ Hiệu năng vượt trội cho Word, Excel, Google Sheet, Chrome nhiều tab
✔ Chạy mượt đồ họa 2D: Photoshop, Illustrator, Canva Pro
✔ Render video nhẹ – trung bình nhanh hơn hẳn dòng U
✔ Học tập – làm việc – chạy code cực mượt
👉 Trong tầm giá, i5-13500H vượt trội hơn i5-1240P và Ryzen 5 7530U/5625U.
🌈 3. Màn hình OLED 2.8K 120Hz – Trải nghiệm thị giác đỉnh cao
Điểm gây ấn tượng nhất của Vivobook 15 A1505VA MA466W là:
➡️ Phù hợp cho designer, photographer, editor, marketer hoặc người cực kỳ quan tâm chất lượng hiển thị.
🔋 4. Pin 50Wh + trọng lượng 1.7kg – Cân bằng giữa hiệu năng & di động
💼 5. Trải nghiệm sử dụng – Mượt, êm và tiện lợi
⭐ 6. Đánh giá khách hàng (Chuẩn SEO)
★★★★★ 4.8/5 – 917 đánh giá thực tế
⚔️ 7. So sánh Asus Vivobook 15 A1505VA-MA466W với đối thủ
|
Tiêu chí |
Vivobook 15 A1505VA (i5-13500H) |
HP Pavilion 15 |
Lenovo IdeaPad Slim 5 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
OLED 2.8K 120Hz (100% DCI-P3) |
IPS Full HD |
IPS 2.2K |
|
CPU |
i5-13500H (12 nhân) |
i5-1235U |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB |
8–16GB |
16GB |
|
SSD |
512GB |
512GB |
512GB |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
1.75kg |
1.46kg |
|
Pin |
50Wh |
41Wh |
47Wh |
|
Điểm mạnh |
Màn siêu đẹp + CPU mạnh nhất |
Giá tốt |
Nhẹ, mát |
👉 Vivobook 15 A1505VA vượt trội rõ rệt ở màn hình + hiệu năng.
8. Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 1 khe SO-DIMM nâng được tối đa 16GB (tổng 24GB).
2. Màn OLED có bị burn-in không?
ASUS tích hợp OLED Care giúp giảm burn-in và tăng tuổi thọ màn.
3. Máy có phù hợp làm đồ họa?
Rất phù hợp cho chỉnh sửa ảnh, thiết kế 2D, dựng video nhẹ.
4. Máy chạy code có ổn không?
CPU H-Series rất mạnh, chạy code, chạy máy ảo, IDE nặng đều ổn định.
5. Có phù hợp cho sinh viên/văn phòng?
Quá phù hợp: nhẹ, mạnh, màn cực đẹp và xử lý đa nhiệm rất tốt.
| CPU | Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache) |
| Memory | 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | Intel® Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x HDMI 1.4,1x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) (1x1) + Bluetooth v5.2 |
| Battery | 3-cell 50WHrs |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 9 6900HX (3.30 GHz Up to 4.90 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti LapTop GPU (8GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg