ASUS ZenFone 2 Bumper Case (ZE550ML/ZE551ML) CHÍNH HÃNG / Đen
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook 16 M1607KA-MB091WS – Ryzen™ AI 7 350, màn lớn 16 inch, hiệu năng mạnh cho công việc & học tập
ASUS Vivobook 16 M1607KA-MB091WS thuộc thế hệ laptop Ryzen AI mới, mạnh mẽ – bền bỉ – tối ưu đa nhiệm. Với CPU AMD Ryzen AI 7 350, GPU Radeon 860M, RAM 16GB DDR5 và màn hình 16" WUXGA rộng rãi, đây là lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên, dân văn phòng, người làm nội dung và người cần màn lớn.
⭐ 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 16 M1607KA-MB091WS
|
Danh mục |
Thông số chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen AI 7 350 (2.0GHz – 5.0GHz, 16MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR5 5600MHz (Onboard + 1 slot nâng cấp tối đa 32GB) |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
GPU |
AMD Radeon 860M |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920×1200), IPS, 60Hz, 300 nits, 45% NTSC, Anti-glare |
|
Cổng kết nối |
2x USB-A 3.2 Gen 1, 2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD + Display), HDMI 2.1 TMDS, Jack 3.5mm |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.88kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🌟 2. Điểm nổi bật của ASUS Vivobook 16 M1607KA
✔ CPU Ryzen AI 7 350 – mạnh mẽ, tiết kiệm điện
Hiệu năng vượt trội cho các tác vụ:
✔ Màn hình 16” chuẩn 16:10 – Không gian hiển thị rộng
✔ RAM DDR5 5600MHz – nhanh hơn 1.5 lần so với DDR4
Tối ưu đa nhiệm, mở hàng chục tab Chrome không giật lag.
✔ Cổng kết nối đầy đủ – có 2 cổng Type-C hỗ trợ sạc & xuất hình
Cực tiện cho người làm việc đa thiết bị.
✔ Tặng Office Home & Student 2021 vĩnh viễn
Không cần mua thêm → cực kỳ hữu ích cho học sinh – sinh viên – văn phòng.
🟩 3. Bảng so sánh Vivobook 16 M1607KA với đối thủ
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook 16 M1607KA |
HP 15s Ryzen 7 7730U |
Lenovo IdeaPad Slim 5 Ryzen 7 8845HS |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen AI 7 350 (thế hệ mới) |
Ryzen 7 7730U |
Ryzen 7 8845HS |
|
Màn hình |
16" WUXGA 16:10 |
15.6" FHD |
14"/16" IPS |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Card đồ họa |
Radeon 860M |
Radeon 680M |
Radeon 780M |
|
Cổng Type-C |
2 cổng (PD + Display) |
1 cổng |
1 cổng |
|
Ưu điểm |
Màn lớn – CPU AI – Type-C đôi |
Giá rẻ |
Hiệu năng mạnh nhất |
Kết luận:
Vivobook 16 M1607KA phù hợp nhất với người muốn một chiếc máy màn lớn – CPU đời mới – giá tốt.
⭐ 4. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – Hồng Phúc – Sinh viên ngành Kinh tế
“Máy chạy mượt, mở nhiều tab Chrome thoải mái. Màn lớn 16 inch học online sướng.”
⭐⭐⭐⭐ – Quốc Khánh – Nhân viên văn phòng
“Office bản quyền theo máy rất tiện. Gõ văn bản cả ngày không nóng.”
⭐⭐⭐⭐⭐ – Bảo Vy – Freelancer
“Card Radeon 860M chơi Valorant ổn. Màn sáng tốt, chống chói thích.”
🟦 5. Câu hỏi thường gặp
1. Laptop có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 1 khe rời, nâng tối đa 32GB.
2. Màn hình 45% NTSC có đẹp không?
Đẹp cho văn phòng – học tập – xem phim.
Nếu bạn làm đồ họa chuyên sâu → chọn OLED.
3. Máy có sạc qua USB-C không?
Có. 2 cổng USB-C hỗ trợ Power Delivery.
4. Chơi game có ổn không?
Valorant ~ 120fps
LOL ~ 110fps
FO4 ~ 90fps
(Radeon 860M tối ưu eSports tốt)
5. Pin 42Wh dùng được bao lâu?
| CPU | AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ 860M Graphics |
| Display | 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen. |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-C with support for display / power delivery (data speed up to 5Gbps) 1 x HDMI 2.1 TMDS 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 42WHrs, 3S1P |
| Weight | 1.88 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600 Nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut Contrast ratio: 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display, 70% Less Harmful Blue Light SGS Eye Care Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor(1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 0.2ms 600 Nits DCI-P3 100% 1.07B Colors 90Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U up to 4.6 GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB) Sodimm, 2 khe cắm Ram
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Three-sided micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 5.37 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 10 nhân 12 luồng, 12MB)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2x khe cắm)
HDD: 256GB PCIe NVMe M.2 (1 x M.2 (2230)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, 250 nits, 72% NTSC, màn hình chống chói
Weight: 5.37kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg