Toshiba Canvio Alumy - Silver - 1TB (HDTH310YC3AA) 118MC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS VIVOBOOK GO 15 E1504FA NJ776W – LAPTOP GIÁ RẺ, MẠNH MẼ CHO HỌC TẬP & VĂN PHÒNG
⭐ 1. Tổng quan sản phẩm
Asus Vivobook Go 15 E1504FA NJ776W là mẫu laptop mỏng nhẹ trong phân khúc phổ thông, phù hợp sinh viên – nhân viên văn phòng cần thiết bị ổn định, bền bỉ và hiệu năng đủ mạnh trong tầm giá.
Máy sở hữu thiết kế trẻ trung, gọn nhẹ, đi kèm CPU Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB và màn hình 15.6 inch Full HD.
🟦 2. Thông số kỹ thuật
|
Thành phần |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 – 4.3 GHz, 4 nhân 8 luồng, 4MB Cache) |
|
RAM |
16GB Onboard LPDDR5 5500MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD (1920 × 1080), 250 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
HDMI, USB-C, USB 3.2, USB 2.0, DC-in |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.86 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🟦 3. Đánh giá chi tiết hiệu năng
🔥 Hiệu năng mạnh mẽ với Ryzen 5 7520U
Bộ xử lý Ryzen 5 7520U giúp máy xử lý mượt mà:
Kết hợp RAM 16GB LPDDR5 cho khả năng đa nhiệm vượt trội so với các mẫu laptop 8GB trong tầm giá.
⚡ Khởi động nhanh – truy xuất dữ liệu nhanh
SSD 512GB NVMe giúp:
🔋 Pin 42Wh – đủ cho một buổi học/làm
Đáp ứng nhu cầu:
🌈 Màn hình 15.6” Full HD rõ nét
Màn hình FHD cho chất lượng hiển thị ổn định, phù hợp học tập – làm văn phòng – xem phim.
🟦 4. Đối tượng phù hợp
✔️ Sinh viên
✔️ Nhân viên văn phòng
✔️ Người cần laptop bền – ổn định – giá mềm
✔️ Người dùng cần RAM 16GB để đa nhiệm tốt
🟦 5. Đánh giá khách hàng
⭐ Phản hồi từ người dùng
Ngọc Anh – Sinh viên ĐH Kinh Tế
“Máy chạy rất mượt, mở nhiều tab vẫn không lag. Thiết kế đẹp, phù hợp mang đi học.”
Minh Quân – Nhân viên văn phòng
“Văn phòng dùng Word Excel cả ngày vẫn ổn. Pin tốt, máy mát, chạy êm.”
Thu Hà – Marketing
“RAM 16GB quá đã trong tầm giá. Chạy Photoshop nhẹ rất ok.”
🟦 6. Bảng so sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook Go 15 E1504FA |
HP 15s Ryzen 5 5500U |
Lenovo IdeaPad Slim 3 Ryzen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 5500U |
Ryzen 5 5500U |
|
RAM |
16GB LPDDR5 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB NVMe |
256GB |
512GB |
|
Màn hình |
FHD, 250 nits |
FHD, 250 nits |
FHD, 300 nits |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 6 |
|
Trọng lượng |
1.86 kg |
1.69 kg |
1.63 kg |
|
Ưu điểm nổi bật |
RAM 16GB – WiFi 6E – giá tốt |
CPU mạnh hơn |
Màn hình sáng hơn |
|
Giá trị |
⭐ tốt nhất về đa nhiệm |
Tốt cho CPU |
Cân bằng |
7. Câu hỏi thường gặp
Laptop Asus Vivobook Go 15 có nâng cấp RAM được không?
Không. RAM hàn trên main (Onboard) nhưng đã là 16GB nên đủ dùng lâu dài.
Máy có phù hợp chơi game không?
Máy chơi được game nhẹ như LOL, Dota 2, FO4. Không phù hợp game nặng AAA vì dùng iGPU.
Máy có bị nóng không?
Không. Ryzen 7520U tiết kiệm điện, máy mát ngay cả khi mở nhiều ứng dụng.
Có học online tốt không?
Rất tốt — màn hình lớn 15.6”, loa rõ, Wi-Fi 6E mạnh.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
| Memory | 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 x HDMI 1 x USB Type-C 2 x USB 3.2 & USB 2.0 1 x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3-cell, 42Wh |
| Weight | 1.86 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg